GeForce 940MX vs MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.39

MX450 vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất717474
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.6926.67
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân795 MHz1395 MHz
Tần số Boost861 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture27.55100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs832
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus++
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.39
GeForce MX450 8.41
+148%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1515
GeForce MX450 3758
+148%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
GeForce MX450 8250
+223%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
GeForce MX450 22831
+167%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
GeForce MX450 4725
+137%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
GeForce MX450 27570
+139%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6323
GeForce MX450 28928
+358%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 147706
GeForce MX450 335125
+127%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 940MX 4901
GeForce MX450 27697
+465%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce 940MX 626
GeForce MX450 1900
+204%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 940MX 6290
GeForce MX450 29969
+376%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce 940MX 25
GeForce MX450 57
+127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−55.6%
28
+55.6%
1440p6−7
−167%
16
+167%
4K10
−150%
25
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−577%
88
+577%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
32
+300%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16
−206%
49
+206%
Counter-Strike 2 12−14
−415%
67
+415%
Cyberpunk 2077 8−9
−175%
22
+175%
Far Cry 5 12
−183%
34
+183%
Fortnite 44
−38.6%
61
+38.6%
Forza Horizon 4 18
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 8−9
−325%
34
+325%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−120%
30−35
+120%
Valorant 50−55
−71.2%
85−90
+71.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13
−192%
38
+192%
Counter-Strike 2 12−14
−115%
28
+115%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−140%
130−140
+140%
Cyberpunk 2077 8−9
−62.5%
13
+62.5%
Dota 2 48
−83.3%
88
+83.3%
Far Cry 5 12
−142%
29
+142%
Fortnite 13
−200%
39
+200%
Forza Horizon 4 14
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 5 8−9
−225%
26
+225%
Grand Theft Auto V 13
−192%
38
+192%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−136%
30−35
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−175%
33
+175%
Valorant 50−55
−71.2%
85−90
+71.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
−173%
30
+173%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8
+0%
Dota 2 46
−76.1%
81
+76.1%
Far Cry 5 11
−145%
27
+145%
Forza Horizon 4 12
−233%
40−45
+233%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−267%
30−35
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−186%
20
+186%
Valorant 50−55
−71.2%
85−90
+71.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−150%
25
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−150%
70−75
+150%
Grand Theft Auto V 3−4
−267%
11
+267%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 35−40
−168%
100−110
+168%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 6−7
−233%
20
+233%
Forza Horizon 4 9−10
−144%
21−24
+144%
Hogwarts Legacy 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−171%
18−20
+171%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 18−20
−167%
45−50
+167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−12
−191%
32
+191%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 4−5
−275%
14−16
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GeForce 940MX và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 577%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.39 8.41
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 25 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 148.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2291 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.