GeForce 940MX vs 9800 GTX+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.39
+208%

940MX vượt qua 9800 GTX+ với mức trọn vẹn là 208% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7111049
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng11.730.62
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107G92B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhân795 MHz738 MHz
Tần số Boost861 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt141 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture27.5547.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.47 TFLOPS
ROPs816
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.39
+208%
9800 GTX+ 1.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+207%
9800 GTX+ 494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce 9800 GTX+ trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+260%
5−6
−260%
4K10
+233%
3−4
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu45.80
4Kkhông có dữ liệu76.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 16
+220%
5−6
−220%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 44
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 4 18
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+275%
4−5
−275%
Valorant 50−55
+225%
16−18
−225%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 13
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+222%
18−20
−222%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 48
+243%
14−16
−243%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 13
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 14
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 13
+225%
4−5
−225%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 50−55
+225%
16−18
−225%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 46
+229%
14−16
−229%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 12
+300%
3−4
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+250%
2−3
−250%
Valorant 50−55
+225%
16−18
−225%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+233%
3−4
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+211%
9−10
−211%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+222%
9−10
−222%
Valorant 35−40
+217%
12−14
−217%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GeForce 940MX và 9800 GTX+ cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.39 1.10
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 16 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 141 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 513%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc GeForce 9800 GTX+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.