GeForce GTX 860M vs 9800 GTX+

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
6.86
+518%

GTX 860M vượt qua 9800 GTX+ với mức trọn vẹn là 518% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5361056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng7.240.62
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107G92B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 640128
Tần số nhân797 MHz738 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt141 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture43.4047.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.47 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M 6.86
+518%
9800 GTX+ 1.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3065
+520%
9800 GTX+ 494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce 9800 GTX+ trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
+550%
14−16
−550%
Full HD37
+640%
5−6
−640%
4K13
+550%
2−3
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu45.80
4Kkhông có dữ liệu114.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Hogwarts Legacy 12−14
+550%
2−3
−550%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+540%
5−6
−540%
Counter-Strike 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+543%
7−8
−543%
Forza Horizon 4 30−35
+560%
5−6
−560%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 75−80
+550%
12−14
−550%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+540%
5−6
−540%
Counter-Strike 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+561%
18−20
−561%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 55−60
+533%
9−10
−533%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+543%
7−8
−543%
Forza Horizon 4 30−35
+560%
5−6
−560%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Grand Theft Auto V 26
+550%
4−5
−550%
Hogwarts Legacy 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+567%
3−4
−567%
Valorant 75−80
+550%
12−14
−550%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+540%
5−6
−540%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 55−60
+533%
9−10
−533%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 30−35
+560%
5−6
−560%
Hogwarts Legacy 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 75−80
+550%
12−14
−550%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+543%
7−8
−543%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+533%
9−10
−533%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
Valorant 80−85
+600%
12−14
−600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40
+533%
6−7
−533%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+575%
4−5
−575%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy GTX 860M và 9800 GTX+ cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M nhanh hơn 640% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 860M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.86 1.11
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 16 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 141 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 518%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 860M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 463 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 135 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc GeForce 9800 GTX+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.