GeForce 940MX vs FirePro W5130M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và FirePro W5130M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5,23 Watt
3.94
+7.4%

940MX vượt qua W5130M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất704720
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.79không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân795 MHz900 MHz
Tần số Boost861 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture27.5529.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940MX và FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940MX 3.94
+7.4%
W5130M 3.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+7.6%
W5130M 1409

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
W5130M 3106
+21.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
W5130M 2110
+5.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
W5130M 14381
+24.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6331
+21.8%
W5130M 5198

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 940MX 4995
W5130M 8337
+66.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và FirePro W5130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−47.1%
25
+47.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 11
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 25
+127%
10−12
−127%
Far Cry 5 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Fortnite 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−10%
30−35
+10%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
World of Tanks 58
−8.6%
60−65
+8.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 46
+318%
10−12
−318%
Far Cry 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−230%
30−35
+230%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 940MX và W5130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 318%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, W5130M nhanh hơn 230%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (55%)
  • W5130M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 23các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.94 3.67
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 2 Tháng 10 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 940MX và FirePro W5130M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W5130M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940MX và FirePro W5130M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2245 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940MX hoặc FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.