GeForce 9400 GT PCI vs ATI Radeon E2400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.37
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96CRV610
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1640
Tần số nhân550 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million180 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture4.4002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIMXM-II
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s11.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 8 2008 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

9400 GT PCI có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI E2400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9400 GT PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E2400 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400 GT PCI và Radeon E2400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT PCI
GeForce 9400 GT PCI
ATI Radeon E2400
Radeon E2400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon E2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400 GT PCI hoặc Radeon E2400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.