GeForce 9400 GT vs ATI Mobility Radeon HD 4570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9400 GT
2008, $80
512 MB DDR2, 50 Watt
0.47
+46.9%

9400 GT vượt qua Mobility HD 4570 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13041371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.72không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96CM92
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1680
Tần số nhân550 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million242 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.4005.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPS0.1088 TFLOPS
ROPs44
TMUs88
L1 Cachekhông có dữ liệu16 KB
L2 Cache32 KB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400 GT và Mobility Radeon HD 4570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.32
Mức độ mới 27 Tháng 8 2008 9 Tháng 1 2009

9400 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4570: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400 GT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9400 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 4570 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT
ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 524 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400 GT hoặc Mobility Radeon HD 4570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.