GeForce 930MX vs GT 750M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
3.34

GT 750M Mac Edition vượt qua 930MX với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.475.96
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM108GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân952 MHz926 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.4829.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930MX 3.34
GT 750M Mac Edition 4.35
+30.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1284
GT 750M Mac Edition 1673
+30.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 930MX 8062
GT 750M Mac Edition 10049
+24.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 930MX 1597
GT 750M Mac Edition 1837
+15%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−12.5%
18−21
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 8
−25%
10−11
+25%
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 15
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 10
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 36
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Fortnite 15
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 2
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−20%
18−20
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%
Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 30−35
−29%
40−45
+29%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy GeForce 930MX và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M Mac Edition nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.34 4.35
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 8 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 50 Watt

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: hiệu năng cao hơn 30.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn GeForce 930MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.