GeForce 9300M GS vs RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9300M GS
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.22

RTX 3050 6 GB vượt qua 9300M GS với mức trọn vẹn là 10782% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1369211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu72.34
Hiệu quả năng lượng1.3527.22
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG98GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82304
Tần số nhân550 MHz1042 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million8,700 million
Quy trình công nghệ65 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPS6.774 TFLOPS
Gigaflops34không có dữ liệu
ROPs432
TMUs872
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300M GS 0.22
RTX 3050 6 GB 23.94
+10782%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300M GS 100
RTX 3050 6 GB 10703
+10603%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300M GS và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Forza Horizon 4 2−3
−10400%
210−220
+10400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
Valorant 24−27
−10669%
2800−2850
+10669%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−10733%
1300−1350
+10733%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Dota 2 9−10
−10456%
950−1000
+10456%
Forza Horizon 4 2−3
−10400%
210−220
+10400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9900%
400−450
+9900%
Valorant 24−27
−10669%
2800−2850
+10669%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Dota 2 9−10
−10456%
950−1000
+10456%
Forza Horizon 4 2−3
−10400%
210−220
+10400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9900%
400−450
+9900%
Valorant 24−27
−10669%
2800−2850
+10669%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−10400%
210−220
+10400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−9900%
100−105
+9900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−10567%
1600−1650
+10567%
Valorant 2−3
−10400%
210−220
+10400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−9900%
100−105
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−10400%
210−220
+10400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−10400%
210−220
+10400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 23.94
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 70 Watt

9300M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 10781.8%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M GS
GeForce 9300M GS
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1621 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M GS hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.