GeForce 9300M G vs Quadro RTX 4000 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9300M G
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.19

RTX 4000 Max-Q vượt qua 9300M G với mức trọn vẹn là 14547% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1393179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1627.68
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG86TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162560
Tần số nhân400 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million13,600 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs464
TMUs8160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300M G 0.19
RTX 4000 Max-Q 27.83
+14547%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300M G 84
RTX 4000 Max-Q 12443
+14713%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300M G và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−187
1440p-0−146
4K-0−148

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−8600%
85−90
+8600%
Cyberpunk 2077 1−2
−6700%
65−70
+6700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−8600%
85−90
+8600%
Cyberpunk 2077 1−2
−6700%
65−70
+6700%
Forza Horizon 4 2−3
−5850%
110−120
+5850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1629%
120−130
+1629%
Valorant 24−27
−635%
190−200
+635%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8600%
85−90
+8600%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2183%
270−280
+2183%
Cyberpunk 2077 1−2
−6700%
65−70
+6700%
Dota 2 9−10
−1089%
107
+1089%
Forza Horizon 4 2−3
−5850%
110−120
+5850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1629%
120−130
+1629%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3733%
115
+3733%
Valorant 24−27
−635%
190−200
+635%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6700%
65−70
+6700%
Dota 2 9−10
−1022%
101
+1022%
Forza Horizon 4 2−3
−5850%
110−120
+5850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1629%
120−130
+1629%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2000%
63
+2000%
Valorant 24−27
−635%
190−200
+635%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−8100%
80−85
+8100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 50−55

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60−65
+300%
Valorant 2−3
−9000%
180−190
+9000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−3600%
35−40
+3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 27.83
Mức độ mới 1 Tháng 2 2008 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 80 Watt

9300M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 515.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 14547.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M G
GeForce 9300M G
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 25 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M G hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.