GeForce 9300M G vs Arc A370M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9300M G và Arc A370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9300M G
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.19

Arc A370M vượt qua 9300M G với mức trọn vẹn là 5921% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M G và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1393396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1626.01
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaG86DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M G và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M G và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161024
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million7,200 million
Quy trình công nghệ80 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20099.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs432
TMUs864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M G và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M G và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M G và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M G và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9300M G và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9300M G 0.19
Arc A370M 11.44
+5921%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9300M G 84
Arc A370M 5115
+5989%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9300M G và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−139
1440p-0−120
4K0−134

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−5500%
56
+5500%
Cyberpunk 2077 1−2
−4500%
46
+4500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−4100%
42
+4100%
Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
37
+3600%
Forza Horizon 4 2−3
−2550%
50−55
+2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−543%
45−50
+543%
Valorant 24−27
−315%
100−110
+315%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2300%
24
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 9−10
−656%
68
+656%
Forza Horizon 4 2−3
−2550%
50−55
+2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−543%
45−50
+543%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1667%
53
+1667%
Valorant 24−27
−315%
100−110
+315%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21
+2000%
Dota 2 9−10
−633%
66
+633%
Forza Horizon 4 2−3
−2550%
50−55
+2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−543%
45−50
+543%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−767%
26
+767%
Valorant 24−27
−315%
100−110
+315%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4950%
100−110
+4950%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 20−22

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 2−3
−3250%
65−70
+3250%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−500%
12−14
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−500%
12−14
+500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A370M nhanh hơn 5500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 11.44
Mức độ mới 1 Tháng 2 2008 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 35 Watt

9300M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A370M: hiệu năng cao hơn 5921.1%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M G
GeForce 9300M G
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M G hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.