GeForce 920MX vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 16 Watt
2.79

UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua 920MX với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất809664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.9511.19
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25648
Tần số nhân965 MHz350 MHz
Tần số Boost993 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture23.83không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920MX 2.79
UHD Graphics Xe G4 48EUs 4.57
+63.8%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 920MX 1835
UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
+91.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 920MX 7408
UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
+43.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 920MX 1448
UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
+60.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 9114
UHD Graphics Xe G4 48EUs 15992
+75.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 110110
+13%
UHD Graphics Xe G4 48EUs 97416

3DMark Time Spy Graphics

GeForce 920MX 417
UHD Graphics Xe G4 48EUs 798
+91.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 8−9
−138%
19
+138%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Far Cry 5 5−6
−220%
16
+220%
Fortnite 21
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Valorant 40−45
+22.2%
36
−22.2%
Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 8−9
−100%
16
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+100%
25
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 36
+38.5%
26
−38.5%
Far Cry 5 5−6
−200%
15
+200%
Fortnite 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Grand Theft Auto V 6
−50%
9
+50%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−66.7%
15
+66.7%
Valorant 40−45
−27.3%
55−60
+27.3%
Battlefield 5 8−9
−75%
14
+75%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 34
+41.7%
24
−41.7%
Far Cry 5 5−6
−180%
14
+180%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Valorant 40−45
−27.3%
55−60
+27.3%
Fortnite 11
−127%
24−27
+127%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Valorant 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GeForce 920MX và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 920MX nhanh hơn 100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.79 4.57
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 28 Watt

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe G4 48EUs: hiệu năng cao hơn 63.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 920MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
1095 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
508 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920MX hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.