GeForce 920MX vs Quadro P520

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và Quadro P520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 16 Watt
2.67

P520 vượt qua 920MX với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và Quadro P520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8020.59
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM108GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và Quadro P520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và Quadro P520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân965 MHz1303 MHz
Tần số Boost993 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture23.8335.83
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPS1.147 TFLOPS
ROPs816
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và Quadro P520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và Quadro P520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và Quadro P520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và Quadro P520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920MX và Quadro P520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và Quadro P520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920MX 2.67
Quadro P520 5.24
+96.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 920MX 1069
Quadro P520 2095
+96%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 920MX 1835
Quadro P520 4186
+128%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 920MX 7408
Quadro P520 15720
+112%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 920MX 1448
Quadro P520 3218
+122%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 9114
Quadro P520 19041
+109%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 920MX 3953
Quadro P520 7946
+101%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 110110
Quadro P520 141330
+28.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 920MX 3168
Quadro P520 7519
+137%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce 920MX 417
Quadro P520 1011
+142%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 920MX 4274
Quadro P520 7481
+75%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và Quadro P520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−16.7%
21
+16.7%
4K10−12
−100%
20
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−267%
21−24
+267%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Counter-Strike 2 6−7
−267%
21−24
+267%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 6−7
−233%
20
+233%
Fortnite 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Forza Horizon 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Counter-Strike 2 6−7
−267%
21−24
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−74%
85−90
+74%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 36
−66.7%
60
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−200%
18
+200%
Fortnite 15
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Forza Horizon 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Grand Theft Auto V 6
−200%
18−20
+200%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 4−5
−50%
6
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−111%
19
+111%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 34
−58.8%
54
+58.8%
Far Cry 5 6−7
−167%
16
+167%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Valorant 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 11
−173%
30−33
+173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−105%
35−40
+105%
Grand Theft Auto V 1−2
−400%
5−6
+400%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Valorant 24−27
−138%
55−60
+138%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−229%
23
+229%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1

Vậy GeForce 920MX và Quadro P520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P520 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P520 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 5.24
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 23 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 18 Watt

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P520: hiệu năng cao hơn 96.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P520 vì nó vượt trội hơn GeForce 920MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 920MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P520 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
NVIDIA Quadro P520
Quadro P520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 107 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920MX hoặc Quadro P520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.