GeForce 8800M GTX SLI vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800M GTX SLI
2007
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.90

RTX 5060 vượt qua 8800M GTX SLI với mức trọn vẹn là 2501% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.67
Hiệu quả năng lượng1.1125.99
Kiến trúcG9x (2007−2010)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-GTXGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)19 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923840
Tần số nhân500 MHz2280 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million21,900 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.18 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800M GTX SLI 1.90
RTX 5060 49.41
+2501%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8800M GTX SLI 6326
RTX 5060 121264
+1817%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTX SLI và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−2583%
161
+2583%
1440p2−3
−3800%
78
+3800%
4K1−2
−5100%
52
+5100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.86
1440pkhông có dữ liệu3.83
4Kkhông có dữ liệu5.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
−8600%
260−270
+8600%
Cyberpunk 2077 4−5
−2925%
120−130
+2925%
God of War 7−8
−2600%
189
+2600%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−2940%
150−160
+2940%
Counter-Strike 2 3−4
−8600%
260−270
+8600%
Cyberpunk 2077 4−5
−2925%
120−130
+2925%
Far Cry 5 5−6
−4880%
249
+4880%
Fortnite 8−9
−2613%
210−220
+2613%
Forza Horizon 4 10−11
−1820%
190−200
+1820%
Forza Horizon 5 3−4
−5000%
150−160
+5000%
God of War 7−8
−2229%
163
+2229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Valorant 35−40
−621%
270−280
+621%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−2940%
150−160
+2940%
Counter-Strike 2 3−4
−8600%
260−270
+8600%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−595%
270−280
+595%
Cyberpunk 2077 4−5
−2925%
120−130
+2925%
Dota 2 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Far Cry 5 5−6
−4440%
227
+4440%
Fortnite 8−9
−2613%
210−220
+2613%
Forza Horizon 4 10−11
−1820%
190−200
+1820%
Forza Horizon 5 3−4
−5000%
150−160
+5000%
God of War 7−8
−1814%
134
+1814%
Grand Theft Auto V 4−5
−4400%
180
+4400%
Metro Exodus 3−4
−4033%
120−130
+4033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3438%
283
+3438%
Valorant 35−40
−621%
270−280
+621%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2940%
150−160
+2940%
Cyberpunk 2077 4−5
−2925%
120−130
+2925%
Dota 2 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Far Cry 5 5−6
−4160%
213
+4160%
Forza Horizon 4 10−11
−1820%
190−200
+1820%
God of War 7−8
−1186%
90
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1688%
143
+1688%
Valorant 35−40
−621%
270−280
+621%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−2613%
210−220
+2613%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−2640%
130−140
+2640%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2646%
350−400
+2646%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Valorant 14−16
−2107%
300−350
+2107%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6300%
60−65
+6300%
Far Cry 5 2−3
−7150%
145
+7150%
Forza Horizon 4 5−6
−2980%
150−160
+2980%
God of War 1−2
−7500%
76
+7500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−5200%
106
+5200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4500%
130−140
+4500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−681%
125
+681%
Valorant 10−11
−2830%
290−300
+2830%

4K
Ultra Preset

Dota 2 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Far Cry 5 0−1 75
Forza Horizon 4 0−1 100−110
God of War 1−2
−4900%
50
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2600%
80−85
+2600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2300%
70−75
+2300%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy 8800M GTX SLI và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 2583% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 3800% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 5100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 5060 nhanh hơn 8600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 49.41
Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 19 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 145 Watt

8800M GTX SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 2500.5%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2360 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800M GTX SLI hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.