GeForce 8800M GTX SLI vs Arc A530M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc A530M vượt qua 8800M GTX SLI với mức trọn vẹn là 900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 928 | 309 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.11 | 22.27 |
Kiến trúc | G9x (2007−2010) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | NB8E-GTX | DG2-256 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 1536 |
Tần số nhân | 500 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1508 Million | 11,500 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 124.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.994 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8800M GTX SLI và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−925%
|
40−45
+925%
|
God of War | 7−8
−471%
|
40−45
+471%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−925%
|
40−45
+925%
|
Far Cry 5 | 5−6
−1160%
|
60−65
+1160%
|
Fortnite | 8−9
−1175%
|
100−110
+1175%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−680%
|
75−80
+680%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−1933%
|
60−65
+1933%
|
God of War | 7−8
−471%
|
40−45
+471%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−573%
|
70−75
+573%
|
Valorant | 35−40
−282%
|
140−150
+282%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−483%
|
230−240
+483%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−925%
|
40−45
+925%
|
Dota 2 | 21−24
−900%
|
210−220
+900%
|
Far Cry 5 | 5−6
−1160%
|
60−65
+1160%
|
Fortnite | 8−9
−1175%
|
100−110
+1175%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−680%
|
75−80
+680%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−1933%
|
60−65
+1933%
|
God of War | 7−8
−471%
|
40−45
+471%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−1700%
|
70−75
+1700%
|
Metro Exodus | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−573%
|
70−75
+573%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−575%
|
50−55
+575%
|
Valorant | 35−40
−282%
|
140−150
+282%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−925%
|
40−45
+925%
|
Dota 2 | 21−24
−900%
|
210−220
+900%
|
Far Cry 5 | 5−6
−1160%
|
60−65
+1160%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−680%
|
75−80
+680%
|
God of War | 7−8
−471%
|
40−45
+471%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−573%
|
70−75
+573%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−575%
|
50−55
+575%
|
Valorant | 35−40
−282%
|
140−150
+282%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−1175%
|
100−110
+1175%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
−680%
|
35−40
+680%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−977%
|
140−150
+977%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 30−35 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−800%
|
170−180
+800%
|
Valorant | 14−16
−1186%
|
180−190
+1186%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
Far Cry 5 | 2−3
−2050%
|
40−45
+2050%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−860%
|
45−50
+860%
|
God of War | 1−2
−2100%
|
21−24
+2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−1400%
|
45−50
+1400%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−119%
|
35−40
+119%
|
Valorant | 10−11
−1000%
|
110−120
+1000%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 4−5
−900%
|
40−45
+900%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 21−24 |
Forza Horizon 4 | 0−1 | 30−35 |
God of War | 1−2
−1400%
|
14−16
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−533%
|
18−20
+533%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−567%
|
20−22
+567%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A530M nhanh hơn 3567%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A530M tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (86%)
- Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.90 | 19.00 |
Mức độ mới | 19 Tháng 11 2007 | 1 Tháng 8 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 65 Watt |
Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 900%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.