GeForce 8800 GTX vs Quadro K420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GTX và Quadro K420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GTX
2006
768 MB GDDR3, 155 Watt
1.29

K420 vượt qua 8800 GTX với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTX và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất988918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.020.08
Hiệu quả năng lượng0.663.19
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaG80GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K420 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với 8800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTX và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTX và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng575192
Tần số nhân576 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million1,270 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8614.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTX và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài270 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTX và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTX và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GTX và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GTX và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GTX và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800 GTX 1.29
Quadro K420 1.64
+27.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GTX 579
Quadro K420 734
+26.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GTX và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 1.64
Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 1 GB/2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 41 Watt

Quadro K420 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 278%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K420 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K420 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GTX hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.