GeForce 8800 GTX vs GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800 GTX
2006
768 MB GDDR3,155 Watt
1.52

GTX 1660 vượt qua 8800 GTX với mức trọn vẹn là 1896% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất978190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0347.52
Hiệu quả năng lượng0.6817.40
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG80TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 158300% so với 8800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5751408
Tần số nhân576 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million6,600 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture36.86157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs2448
TMUs3288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài270 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800 GTX 1.52
GTX 1660 30.34
+1896%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GTX 584
GTX 1660 11660
+1897%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−2000%
84
+2000%
1440p2−3
−2450%
51
+2450%
4K1−2
−2600%
27
+2600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p149.75
−5644%
2.61
+5644%
1440p299.50
−6875%
4.29
+6875%
4K599.00
−7285%
8.11
+7285%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 5644% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 6875% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 7285% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 56
+0%
56
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
Red Dead Redemption 2 112
+0%
112
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 145
+0%
145
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 216
+0%
216
+0%
Red Dead Redemption 2 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 65
+0%
65
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 72
+0%
72
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+0%
81
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+0%
49
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 38
+0%
38
+0%

Vậy 8800 GTX và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 2450% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.52 30.34
Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 120 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1896.1%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GTX và GeForce GTX 1660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5508 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GTX hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.