GeForce 8700M GT SLI vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.68

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua 8700M GT SLI với mức trọn vẹn là 862% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.9318.53
Kiến trúcG8x (2007)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SETiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6480
Tần số nhân625 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt28 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8700M GT SLI 0.68
Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.54
+862%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8700M GT SLI 2196
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+889%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1800%
19
+1800%
1440p0−19
4K1−2
−1300%
14
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−667%
23
+667%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−433%
16
+433%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12
+500%
Forza Horizon 4 5−6
−540%
30−35
+540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
Valorant 30−33
−153%
75−80
+153%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−300%
12
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−470%
110−120
+470%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 12−14
−200%
39
+200%
Forza Horizon 4 5−6
−540%
30−35
+540%
Metro Exodus 1−2
−1100%
12
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−450%
22
+450%
Valorant 30−33
−153%
75−80
+153%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%
Dota 2 12−14
−177%
36
+177%
Forza Horizon 4 5−6
−540%
30−35
+540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−175%
11
+175%
Valorant 30−33
−153%
75−80
+153%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−1733%
55−60
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−457%
35−40
+457%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Forza Horizon 4 2−3
−750%
16−18
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−900%
10
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 6−7
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 4−5
−800%
35−40
+800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy 8700M GT SLI và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1733%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 6.54
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 80 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 861.8%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 963 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.