GeForce 8600 GT vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 2119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1323 | 557 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.47 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | G84 | Alder Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $159 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 64 |
Tần số nhân | 540 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 289 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 47 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 8.640 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.07616 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | 256 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12_1 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | 1.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 0−1 | 22 |
1440p | -0−1 | 11 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 24
+0%
|
24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Atomic Heart | 18
+0%
|
18
+0%
|
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Atomic Heart | 13
+0%
|
13
+0%
|
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Dota 2 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Far Cry 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12
+0%
|
12
+0%
|
Metro Exodus | 11
+0%
|
11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 23
+0%
|
23
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+0%
|
11
+0%
|
Valorant | 22
+0%
|
22
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 7.10 |
Mức độ mới | 17 Tháng 4 2007 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 10 nm |
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2118.8%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.