GeForce FX 5200 PCI vs FX Go5200 NPB 32M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV34 B1NV34 B1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million45 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.0000.8
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 8x
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s3.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0a
OpenGL1.5 (2.1)1.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 32 MB

FX 5200 PCI có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX 5200 PCI và GeForce FX Go5200 NPB 32M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce FX 5200 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce FX Go5200 NPB 32M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5200 PCI
GeForce FX 5200 PCI
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 32M
GeForce FX Go5200 NPB 32M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5200 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce FX Go5200 NPB 32M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5200 PCI hoặc GeForce FX Go5200 NPB 32M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.