GeForce 845M vs 9650M GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và GeForce 9650M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.41
+468%

845M vượt qua 9650M GS với mức trọn vẹn là 468% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và GeForce 9650M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7091182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.231.65
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và GeForce 9650M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và GeForce 9650M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38432
Tần số nhân1071 MHz625 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million289 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texture37.6310.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và GeForce 9650M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và GeForce 9650M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và GeForce 9650M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và GeForce 9650M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và GeForce 9650M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 845M và GeForce 9650M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 845M 3.41
+468%
9650M GS 0.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 845M 1524
+464%
9650M GS 270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và GeForce 9650M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+633%
3−4
−633%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+253%
18−20
−253%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 35−40
+550%
6−7
−550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GeForce 845M và 9650M GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M đã vượt qua 9650M GS trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 0.60
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 13 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 29 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 468.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9650M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn GeForce 9650M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
NVIDIA GeForce 9650M GS
GeForce 9650M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9650M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 845M hoặc GeForce 9650M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.