GeForce 845M vs 9100M G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và GeForce 9100M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.41
+2173%

845M vượt qua 9100M G với mức trọn vẹn là 2173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và GeForce 9100M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7091419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.23không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGM108MCP77MH MCP79MH
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và GeForce 9100M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và GeForce 9100M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhân1071 MHz450 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture37.63không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và GeForce 9100M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và GeForce 9100M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1253 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và GeForce 9100M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và GeForce 9100M G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và GeForce 9100M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 845M và GeForce 9100M G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 845M 3.41
+2173%
9100M G 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 845M 1524
+2141%
9100M G 68

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và GeForce 9100M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+509%
10−12
−509%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 30−35
+278%
9−10
−278%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 30−35
+278%
9−10
−278%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 35−40
+3800%
1−2
−3800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+1800%
1−2
−1800%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M đã vượt qua 9100M G trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 0.15
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2173.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn GeForce 9100M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
NVIDIA GeForce 9100M G
GeForce 9100M G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9100M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 845M hoặc GeForce 9100M G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.