GeForce 840M vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 840M và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 840M
2014
4 GB DDR3, 33 Watt
2.74

RTX A2000 12 GB vượt qua 840M với mức trọn vẹn là 1149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất813149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.84
Hiệu quả năng lượng5.8734.55
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM108GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843328
Tần số nhân1029 MHz562 MHz
Tần số Boost1124 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture17.98124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs848
TMUs16104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 840M 2.74
RTX A2000 12 GB 34.21
+1149%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 840M 1095
RTX A2000 12 GB 13676
+1149%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 840M và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−1122%
550−600
+1122%
Full HD18
−1122%
220−230
+1122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Counter-Strike 2 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Far Cry 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Fortnite 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Forza Horizon 4 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Forza Horizon 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Valorant 40−45
−1036%
500−550
+1036%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Counter-Strike 2 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Counter-Strike: Global Offensive 46
−1096%
550−600
+1096%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Dota 2 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Far Cry 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Fortnite 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Forza Horizon 4 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Forza Horizon 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Grand Theft Auto V 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Metro Exodus 5−6
−1100%
60−65
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−1122%
110−120
+1122%
Valorant 40−45
−1036%
500−550
+1036%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Dota 2 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Far Cry 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Forza Horizon 4 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 40−45
−1036%
500−550
+1036%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1114%
170−180
+1114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1111%
230−240
+1111%
Grand Theft Auto V 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Metro Exodus 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1111%
230−240
+1111%
Valorant 24−27
−1100%
300−310
+1100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Far Cry 5 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Forza Horizon 4 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Hogwarts Legacy 3−4
−1067%
35−40
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1025%
45−50
+1025%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1100%
60−65
+1100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Valorant 12−14
−1131%
160−170
+1131%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Far Cry 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Forza Horizon 4 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1067%
35−40
+1067%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%

Vậy GeForce 840M và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 900p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.74 34.21
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 70 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 1148.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 984 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 840M hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.