GeForce 840M vs GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 840M và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 840M
2014
4 GB DDR3, 33 Watt
2.45
+119%

840M vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8061044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng5.921.29
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân1029 MHz550 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture17.9817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 840M và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 840M 2.45
+119%
GT 240 1.12

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 840M 1096
+118%
GT 240 502

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 840M 7191
+37.7%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 840M và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+150%
18−21
−150%
Full HD18
−38.9%
25
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 46
+64.3%
27−30
−64.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+20%
5−6
−20%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+171%
7−8
−171%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 24−27
+500%
4−5
−500%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 840M và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • GT 240 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 840M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M đã vượt qua GT 240 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.45 1.12
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 69 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 109.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 840M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
963 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
941 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 840M hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.