GeForce 8400M GS vs ATI Radeon HD 4650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400M GS
2007
256 MB DDR2, 11 Watt
0.22

ATI HD 4650 vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13761211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.580.92
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG86RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16320
Tần số nhân400 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million514 million
Quy trình công nghệ80 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GS 0.22
ATI HD 4650 0.56
+155%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GS 100
ATI HD 4650 248
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M GS và Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 3−4
−133%
7−8
+133%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 0.56
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 10 Tháng 9 2008
Quy trình công nghệ 80 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 48 Watt

8400M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 336.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4650: hiệu năng cao hơn 154.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4650 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.