GeForce 8400M G vs Quadro T600 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400M G
2007
256 MB GDDR3, 10 Watt
0.23

T600 Mobile vượt qua 8400M G với mức trọn vẹn là 6770% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1360313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8331.43
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG86TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8896
Tần số nhân400 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million4,700 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20078.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0128 TFLOPS2.527 TFLOPS
ROPs432
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M G 0.23
T600 Mobile 15.80
+6770%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M G 105
T600 Mobile 7063
+6627%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M G và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−151

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Cyberpunk 2077 1−2
−6400%
65−70
+6400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Cyberpunk 2077 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Forza Horizon 4 3−4
−2267%
70−75
+2267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
Valorant 24−27
−415%
130−140
+415%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1708%
210−220
+1708%
Cyberpunk 2077 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Dota 2 9−10
−1189%
116
+1189%
Forza Horizon 4 3−4
−2267%
70−75
+2267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1200%
52
+1200%
Valorant 24−27
−415%
130−140
+415%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Dota 2 9−10
−1089%
107
+1089%
Forza Horizon 4 3−4
−2267%
70−75
+2267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−600%
28
+600%
Valorant 24−27
−6631%
1750−1800
+6631%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6400%
130−140
+6400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−4200%
40−45
+4200%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 35−40

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−107%
30−35
+107%
Valorant 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1800%
18−20
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T600 Mobile nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 15.80
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 40 Watt

8400M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600 Mobile: hiệu năng cao hơn 6769.6%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T600 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T600 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M G
GeForce 8400M G
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M G hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.