GeForce 8400M G vs Radeon 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M G và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8400M G
2007
256 MB GDDR3, 10 Watt
0.25

625 vượt qua 8400M G với mức trọn vẹn là 932% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M G và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1370817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.833.79
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaG86Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M G và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M G và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8384
Tần số nhân400 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million1,550 million
Quy trình công nghệ80 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0128 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs48
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M G và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M G và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M G và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M G và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.3
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M G và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M G 0.25
Radeon 625 2.58
+932%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M G 105
Radeon 625 1073
+922%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M G và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−333%
12−14
+333%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Valorant 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−317%
50−55
+317%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 9−10
−189%
24−27
+189%
Forza Horizon 4 3−4
−333%
12−14
+333%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 9−10
−189%
24−27
+189%
Forza Horizon 4 3−4
−333%
12−14
+333%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−700%
24−27
+700%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 1−2
−500%
6−7
+500%
Hogwarts Legacy 0−1 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 5−6

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−550%
12−14
+550%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 625 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 625 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 2.58
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

8400M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: hiệu năng cao hơn 932%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 625 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M G
GeForce 8400M G
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M G hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.