GeForce 8200 vs UHD Graphics 770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200 và UHD Graphics 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 8200
2007
40 Watt
0.35

UHD Graphics 770 vượt qua 8200 với mức trọn vẹn là 1417% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1267593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng0.7028.18
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaC78Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16256
Tần số nhân500 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0384 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIRing Bus
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 8200 0.35
UHD Graphics 770 5.31
+1417%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 8200 155
UHD Graphics 770 1016
+555%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1700%
18
+1700%
4K0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
+0%
11
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GeForce 8200 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 5.31
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 80 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 15 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1417.1%, mới hơn 15 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn GeForce 8200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200
GeForce 8200
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 62 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.