GeForce 7900 GTX vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7900 GTX
2006
512 MB GDDR3, 84 Watt
0.87

Iris Xe Graphics MAX vượt qua 7900 GTX với mức trọn vẹn là 407% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1116635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8214.04
Kiến trúcCurie (2003−2013)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaG71DG1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPs1624
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s68.26 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7900 GTX 0.87
Iris Xe Graphics MAX 4.41
+407%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7900 GTX 387
Iris Xe Graphics MAX 1971
+409%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GTX và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 4.41
Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 25 Watt

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 406.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GTX hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.