GeForce 7800 GTX vs RTX 4080 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7800 GTX
2005
256 MB GDDR3, 86 Watt
0.72

RTX 4080 SUPER vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 11790% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0138.46
Hiệu quả năng lượng0.6019.20
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG70AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 384500% so với 7800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu10240
Tần số nhân430 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million45,900 million
Quy trình công nghệ110 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture10.32816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPs16112
TMUs24320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài228 mm310 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7800 GTX 0.72
RTX 4080 SUPER 85.61
+11790%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GTX 290
RTX 4080 SUPER 34281
+11721%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−12950%
261
+12950%
1440p1−2
−17700%
178
+17700%
4K0−1117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p299.50
−7725%
3.83
+7725%
1440p599.00
−10573%
5.61
+10573%
4Kkhông có dữ liệu8.54
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 7725% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 10573% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 246
+0%
246
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Forza Horizon 4 614
+0%
614
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Metro Exodus 198
+0%
198
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 568
+0%
568
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 188
+0%
188
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190
+0%
190
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 527
+0%
527
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 397
+0%
397
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Metro Exodus 171
+0%
171
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Vậy 7800 GTX và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 12950% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 17700% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 85.61
Mức độ mới 22 Tháng 6 2005 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 320 Watt

7800 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 272.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 11790.3%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2413 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7800 GTX hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.