GeForce 7800 GTX vs RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7800 GTX
2005
256 MB GDDR3,86 Watt
0.75

RTX 4060 vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 6768% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01100.00
Hiệu quả năng lượng0.6030.83
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG70AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 999900% so với 7800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3072
Tần số nhân430 MHz1830 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million18,900 million
Quy trình công nghệ110 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture10.32236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.11 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2496
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài228 mm240 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2125 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

7800 GTX 0.75
RTX 4060 51.51
+6768%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GTX 290
RTX 4060 19794
+6726%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−13600%
137
+13600%
1440p1−2
−6900%
70
+6900%
4K0−140

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p599.00
−27346%
2.18
+27346%
1440p599.00
−13923%
4.27
+13923%
4Kkhông có dữ liệu7.48
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 27346% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 13923% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 272
+0%
272
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 165
+0%
165
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 217
+0%
217
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 158
+0%
158
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy 7800 GTX và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 13600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 51.51
Mức độ mới 22 Tháng 6 2005 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 115 Watt

7800 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060: hiệu năng cao hơn 6768%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7800 GTX và GeForce RTX 4060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 20493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7800 GTX hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.