GeForce 7150M vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.04

RTX 2000 Ada Generation vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 104775% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu92.97
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu43.98
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaC67AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32816
Tần số nhân1 MHz1620 MHz
Tần số Boost425 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu88
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
RTX 2000 Ada Generation 41.95
+104775%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
RTX 2000 Ada Generation 17416
+96656%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−102400%
2050−2100
+102400%
Hogwarts Legacy 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−104067%
6250−6300
+104067%
Valorant 24−27
−104692%
25150−25200
+104692%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−104344%
9400−9450
+104344%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
−104275%
8350−8400
+104275%
Forza Horizon 4 2−3
−102400%
2050−2100
+102400%
Hogwarts Legacy 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−104067%
6250−6300
+104067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−103900%
5200−5250
+103900%
Valorant 24−27
−104692%
25150−25200
+104692%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
−104275%
8350−8400
+104275%
Forza Horizon 4 2−3
−102400%
2050−2100
+102400%
Hogwarts Legacy 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−104067%
6250−6300
+104067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−103900%
5200−5250
+103900%
Valorant 24−27
−104692%
25150−25200
+104692%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−99900%
1000−1050
+99900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−104567%
15700−15750
+104567%
Valorant 1−2
−99900%
1000−1050
+99900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−103233%
3100−3150
+103233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−99900%
1000−1050
+99900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−102400%
2050−2100
+102400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 41.95
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 12 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104775%, mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.