GeForce 7150M vs Radeon 780M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 7150M
2006
0.04

780M vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 39100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1491315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.23
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaC67Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3768
Tần số nhân1 MHz800 MHz
Tần số Boost425 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemorySystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
Radeon 780M 15.68
+39100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
Radeon 780M 7013
+38861%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−136
1440p-0−122
4K-0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−4800%
49
+4800%
Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−3800%
39
+3800%
Cyberpunk 2077 1−2
−3000%
31
+3000%
Forza Horizon 4 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−967%
60−65
+967%
Valorant 24−27
−454%
130−140
+454%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2200%
23
+2200%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2300%
210−220
+2300%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24
+2300%
Dota 2 8−9
−1163%
100−110
+1163%
Forza Horizon 4 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−967%
60−65
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1433%
46
+1433%
Valorant 24−27
−454%
130−140
+454%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
23
+2200%
Dota 2 8−9
−1163%
100−110
+1163%
Forza Horizon 4 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−967%
60−65
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−867%
29
+867%
Valorant 24−27
−454%
130−140
+454%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 160−170

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 40−45

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21
+40%
Valorant 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1100%
12
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 9500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 15.68
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39100%, mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.