GeForce 7150M vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.05

Arc A770 vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 65820% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1497163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu55.33
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.36
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaC67DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34096
Tần số nhân1 MHz2100 MHz
Tần số Boost425 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.66 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.05
Arc A770 32.96
+65820%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
Arc A770 13176
+73100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1109
1440p-0−164
4K-0−139

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.02
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 78
Hogwarts Legacy 3−4
−4067%
125
+4067%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 70
Forza Horizon 4 2−3
−1550%
33
+1550%
Hogwarts Legacy 3−4
−2967%
92
+2967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2033%
120−130
+2033%
Valorant 24−27
−725%
190−200
+725%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2967%
270−280
+2967%
Cyberpunk 2077 0−1 61
Dota 2 8−9
−65525%
5250−5300
+65525%
Forza Horizon 4 2−3
−1450%
31
+1450%
Hogwarts Legacy 3−4
−2367%
74
+2367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2033%
120−130
+2033%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3820%
196
+3820%
Valorant 24−27
−725%
190−200
+725%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 58
Dota 2 8−9
−65525%
5250−5300
+65525%
Forza Horizon 4 2−3
−1050%
23
+1050%
Hogwarts Legacy 3−4
−1967%
62
+1967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2033%
120−130
+2033%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1340%
72
+1340%
Valorant 24−27
−725%
190−200
+725%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−2633%
82
+2633%
Forza Horizon 4 0−1 15
Hogwarts Legacy 0−1 47
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−5900%
60
+5900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−220%
48
+220%
Valorant 1−2
−19200%
190−200
+19200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1533%
49
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−3700%
35−40
+3700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
35−40
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 127
+0%
127
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 19200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 32.96
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm

Arc A770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65820%, mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5404 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.