GeForce 9800M GTX vs 710M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX và GeForce 710M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX
2008
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.09

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10861085
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.075.33
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaG92GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$328.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112192
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa112không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz719 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million915 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture28.0011.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS0.2761 TFLOPS
Gigaflops420không có dữ liệu
ROPs168
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX và GeForce 710M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX và GeForce 710M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 2560x1600
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 2560x1600
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GTX và GeForce 710M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX và GeForce 710M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 API
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTX 1.09
GeForce 710M 1.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GTX 454
GeForce 710M 454

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTX 4825
+4%
GeForce 710M 4641

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX và GeForce 710M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 43 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 24 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GeForce 710M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GTX và GeForce 710M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 694 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX hoặc GeForce 710M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.