GeForce 6800 XT vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6800 XT
2005
256 MB GDDR3
0.29

9060 XT 16GB vượt qua 6800 XT với mức trọn vẹn là 19917% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139346
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNV42không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2005 (20 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhân450 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn202 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ110 nm4 nm
Tốc độ xử lý texture5.400không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x Molexkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)không có dữ liệu
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1171
1440p-0−178
4K-0−148

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 154
+0%
154
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+0%
273
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 233
+0%
233
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 58.05
Mức độ mới 30 Tháng 9 2005 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19917.2%, mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 252 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 XT hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.