GeForce 6800 XT vs Radeon RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6800 XT
2005
256 MB GDDR3
0.32

RX 6900 XT vượt qua 6800 XT với mức trọn vẹn là 21644% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.96
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.97
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV42Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu5120
Tần số nhân450 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn202 million26,800 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture5.400720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.04 TFLOPS
ROPs8128
TMUs12320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)4.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6800 XT 0.32
RX 6900 XT 69.58
+21644%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 XT 123
RX 6900 XT 26741
+21641%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1188
1440p0−1130
4K-0−181

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.31
1440pkhông có dữ liệu7.68
4Kkhông có dữ liệu12.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 126
+0%
126
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 480
+0%
480
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 123
+0%
123
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 124
+0%
124
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 350−400
+0%
350−400
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 411
+0%
411
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 82
+0%
82
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 328
+0%
328
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 69.58
Mức độ mới 30 Tháng 9 2005 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21643.8%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6800 XT và Radeon RX 6900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3858 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6800 XT hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.