GeForce 6600 GT vs RTX 3050 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6600 GT
2004
128 MB GDDR3
0.32

RTX 3050 Mobile vượt qua 6600 GT với mức trọn vẹn là 6275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1289246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.66
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64.95 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhân500 MHz712 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ110 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00067.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.329 TFLOPS
ROPs440
TMUs864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6600 GT 0.32
RTX 3050 Mobile 20.40
+6275%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6600 GT 142
RTX 3050 Mobile 9122
+6324%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6600 GT và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−9300%
94
+9300%
1440p0−151
4K0−132

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p64.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
+0%
57
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy 6600 GT và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 9300% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 20.40
Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 8 nm

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6275%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6600 GT hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.