GeForce 6150 vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6150 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 6150
2004
0.05

890M vượt qua 6150 với mức trọn vẹn là 37560% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6150 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1487263
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu100.00
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaC51Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6150 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6150 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân475 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture0.48185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.939 TFLOPS
ROPs132
TMUs164
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6150 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIPCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6150 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6150 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6150 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6150 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 6150 0.05
Radeon 890M 18.83
+37560%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 6150 21
Radeon 890M 8420
+39995%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6150 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−144

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 59
+0%
59
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 46
+0%
46
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27
+0%
27
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+0%
52
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 18.83
Mức độ mới 11 Tháng 10 2004 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37560%, mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn GeForce 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6150 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 141 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6150 hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.