GeForce 410M vs RTX 3050 Ti Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 410M
2011
Up to 512 MB DDR3, 12 Watt
0.59

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua 410M với mức trọn vẹn là 3739% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1189221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Hiệu quả năng lượng3.9124.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF119GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482560
Tần số nhân575 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.60082.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS5.299 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs448
TMUs880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL+4.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 410M 0.59
RTX 3050 Ti Mobile 22.65
+3739%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 410M 264
RTX 3050 Ti Mobile 10126
+3736%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 410M 415
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+4251%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 410M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−838%
75
+838%
1440p1−2
−4100%
42
+4100%
4K0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−4600%
94
+4600%
Cyberpunk 2077 2−3
−3000%
62
+3000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−3450%
71
+3450%
Cyberpunk 2077 2−3
−2850%
59
+2850%
Forza Horizon 4 4−5
−2350%
95−100
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Valorant 27−30
−479%
160−170
+479%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2000%
42
+2000%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1263%
250−260
+1263%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45
+2150%
Dota 2 12−14
−883%
118
+883%
Forza Horizon 4 4−5
−2350%
95−100
+2350%
Metro Exodus 1−2
−5600%
57
+5600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2200%
92
+2200%
Valorant 27−30
−479%
160−170
+479%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40
+1900%
Dota 2 12−14
−842%
113
+842%
Forza Horizon 4 4−5
−2350%
95−100
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1150%
50
+1150%
Valorant 27−30
−286%
112
+286%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−8550%
170−180
+8550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 22
Forza Horizon 4 2−3
−3100%
60−65
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−4100%
40−45
+4100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−5800%
55−60
+5800%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 18−20
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
44
+193%
Valorant 4−5
−3525%
140−150
+3525%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2000%
21
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1200%
24−27
+1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 84
+0%
84
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GeForce 410M và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 838% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 8550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 22.65
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 75 Watt

GeForce 410M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 3739%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 410M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 410M
GeForce 410M
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 275 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 410M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 410M hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.