GeForce 315M vs Radeon RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 315M và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 315M
2011
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.27

7900M vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 19604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 315M và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.4822.74
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 315M và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 315M và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng164608
Tần số nhân606 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS38.52 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs4192
TMUs8288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L0 Cachekhông có dữ liệu2.3 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cache32 KB6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 315M và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 315M và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 315M và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 315M và Radeon RX 7900M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 315M và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL4.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 315M và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 315M 0.27
RX 7900M 53.20
+19604%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 315M 114
Mẫu: 351
RX 7900M 22263
+19429%
Mẫu: 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 315M và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1149
1440p0−1108
4K-0−175

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−13000%
130−140
+13000%
Hogwarts Legacy 5−6
−2520%
130−140
+2520%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−13000%
130−140
+13000%
Forza Horizon 4 3−4
−6800%
200−210
+6800%
Hogwarts Legacy 5−6
−2520%
130−140
+2520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
Valorant 24−27
−1076%
290−300
+1076%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−13000%
130−140
+13000%
Dota 2 9−10
−19344%
1750−1800
+19344%
Forza Horizon 4 3−4
−6800%
200−210
+6800%
Hogwarts Legacy 5−6
−2520%
130−140
+2520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4220%
210−220
+4220%
Valorant 24−27
−1076%
290−300
+1076%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−13400%
135
+13400%
Dota 2 9−10
−19344%
1750−1800
+19344%
Forza Horizon 4 3−4
−6800%
200−210
+6800%
Hogwarts Legacy 5−6
−2520%
130−140
+2520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3260%
168
+3260%
Valorant 24−27
−1076%
290−300
+1076%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−7500%
150−160
+7500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−16800%
160−170
+16800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−11600%
110−120
+11600%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−943%
146
+943%
Valorant 2−3
−15250%
300−350
+15250%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−9100%
90−95
+9100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 16800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 53.20
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 19 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 180 Watt

GeForce 315M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 19603.7%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 172 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 315M hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.