GeForce 315M vs RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 315M
2011
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.25

RTX 4060 Mobile vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 15640% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Hiệu quả năng lượng1.4227.24
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT218AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163072
Tần số nhân606 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS11.61 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs432
TMUs896
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL4.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 315M 0.25
RTX 4060 Mobile 39.35
+15640%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 315M 114
RTX 4060 Mobile 17597
+15336%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 315M 1109
RTX 4060 Mobile 90275
+8044%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 315M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1113
1440p-0−163
4K-0−139

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−7450%
151
+7450%
Cyberpunk 2077 1−2
−12200%
123
+12200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6000%
122
+6000%
Cyberpunk 2077 1−2
−9800%
99
+9800%
Forza Horizon 4 3−4
−5333%
160−170
+5333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2229%
160−170
+2229%
Valorant 24−27
−823%
240−250
+823%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4000%
82
+4000%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−8300%
84
+8300%
Dota 2 9−10
−1722%
164
+1722%
Forza Horizon 4 3−4
−5333%
160−170
+5333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2229%
160−170
+2229%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4675%
191
+4675%
Valorant 24−27
−823%
240−250
+823%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7600%
77
+7600%
Dota 2 9−10
−1633%
156
+1633%
Forza Horizon 4 3−4
−5333%
160−170
+5333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2229%
160−170
+2229%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2425%
101
+2425%
Valorant 24−27
−823%
240−250
+823%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 49
Forza Horizon 4 1−2
−12300%
120−130
+12300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 76

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−407%
76
+407%
Valorant 2−3
−12700%
250−260
+12700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−3900%
40
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2950%
60−65
+2950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2750%
55−60
+2750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 137
+0%
137
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 12700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 39.35
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 115 Watt

GeForce 315M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 721.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 15640%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 159 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3626 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 315M hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.