GeForce 305M vs 6150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 305M và GeForce 6150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 305M
2010
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.34
+580%

305M vượt qua 6150 với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 305M và GeForce 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12761487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.93không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218C51
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 305M và GeForce 6150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 305M và GeForce 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân525 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.2000.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0368 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops55không có dữ liệu
ROPs41
TMUs81

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 305M và GeForce 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 305M và GeForce 6150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 700 (DDR3), Up to 700 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 305M và GeForce 6150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 305M và GeForce 6150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 305M và GeForce 6150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 305M và GeForce 6150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 305M 0.34
+580%
GeForce 6150 0.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 305M 150
+614%
GeForce 6150 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 305M và GeForce 6150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 27−30
+800%
3−4
−800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30
+800%
3−4
−800%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30
+800%
3−4
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 0.05
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

GeForce 305M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 580%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 305M vì nó vượt trội hơn GeForce 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 305M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6150 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 305M
GeForce 305M
NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 305M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 305M hoặc GeForce 6150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.