GeForce 305M vs Radeon RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 305M và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 305M
2010
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.36

RX Vega 3 vượt qua 305M với mức trọn vẹn là 669% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1283800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng1.8913.55
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT218Picasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16192
Tần số nhân525 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.20012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0368 TFLOPS0.3844 TFLOPS
Gigaflops55không có dữ liệu
ROPs44
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 305M và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 700 (DDR3), Up to 700 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 305M và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 305M và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 305M và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 305M 0.36
RX Vega 3 2.77
+669%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 305M 150
RX Vega 3 1149
+666%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 305M và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1100%
12
+1100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8
+100%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
Hogwarts Legacy 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−64.3%
23
+64.3%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 10−11
−110%
21
+110%
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
Hogwarts Legacy 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 0−1 2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6
+20%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 10−11
−90%
19
+90%
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
Hogwarts Legacy 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4
−25%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−900%
20−22
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 1−2
−500%
6−7
+500%
Hogwarts Legacy 0−1 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 5−6

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7
+0%
7
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 5
+0%
5
+0%
Fortnite 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce 305M và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 305M nhanh hơn 25%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 305M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 2.77
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 15 Watt

GeForce 305M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: hiệu năng cao hơn 669.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn GeForce 305M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 305M
GeForce 305M
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 305M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2079 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 305M hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.