GeForce 210 vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 210 và UHD Graphics 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 210
2009
512 MB GDDR2,30 Watt
0.31

UHD Graphics 730 vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 1245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1329690
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Hiệu quả năng lượng0.6919.14
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT218Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.49 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16192
Tần số nhân589 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30.5 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.16018.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs46
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGADisplayPortMotherboard Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 210 và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 210 và UHD Graphics 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 210 0.31
UHD Graphics 730 4.17
+1245%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 210 119
UHD Graphics 730 1603
+1247%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 210 và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 4.17
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1245.2%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và UHD Graphics 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1301 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 210 hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.