GRID M40 vs GeForce 305M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M40 và GeForce 305M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M40
2016
8 GB GDDR5, 50 Watt
3.75
+1003%

M40 vượt qua 305M với mức trọn vẹn là 1003% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M40 và GeForce 305M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7391333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.051.96
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107GT218
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M40 và GeForce 305M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M40 và GeForce 305M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhân1033 MHz525 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture33.064.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7933 TFLOPS0.0368 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu55
ROPs164
TMUs328
L1 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M40 và GeForce 305M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M40 và GeForce 305M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHzUp to 700 (DDR3), Up to 700 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M40 và GeForce 305M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GRID M40 và GeForce 305M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M40 và GeForce 305M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M40 và GeForce 305M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 0.34
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 10 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 14 Watt

GRID M40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1002.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 305M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID M40 vì nó vượt trội hơn GeForce 305M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 305M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M40
GRID M40
NVIDIA GeForce 305M
GeForce 305M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 305M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M40 hoặc GeForce 305M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.