GRID M40 vs Arc A580

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M40 và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M40
2016
8 GB GDDR5, 50 Watt
4.26

Arc A580 vượt qua GRID M40 với mức trọn vẹn là 598% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M40 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất685196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượng6.0212.01
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M40 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M40 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân1033 MHz1700 MHz
Tần số Boost1000 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture33.06384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7933 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M40 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M40 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s512.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M40 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M40 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M40 và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−636%
103
+636%
1440p8−9
−600%
56
+600%
4K4−5
−725%
33
+725%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 109
+0%
109
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 263
+0%
263
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Hogwarts Legacy 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 5 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 53
+0%
53
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Hogwarts Legacy 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GRID M40 và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 636% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 29.73
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 175 Watt

GRID M40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 597.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GRID M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M40
GRID M40
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 382 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M40 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.