GRID K220Q vs Quadro

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K220Q và Quadro, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GRID K220Q
2014
512 MB GDDR5, 225 Watt
2.04

chỉ vượt qua GRID K220Q với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K220Q và Quadro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất857847
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.72không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGK104NV10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)1999 (26 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$469 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K220Q và Quadro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K220Q và Quadro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân745 MHz135 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million17 million
Quy trình công nghệ28 nm220 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture95.360.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K220Q và Quadro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K220Q và Quadro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K220Q và Quadro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K220Q và Quadro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K220Q và Quadro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K220Q 2.04
Quadro 2.12
+3.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K220Q 912
Quadro 947
+3.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K220Q và Quadro trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.04 2.12
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 220 nm

GRID K220Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro: hiệu năng cao hơn 3.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GRID K220Q và Quadro quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q
NVIDIA Quadro
Quadro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GRID K220Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K220Q hoặc Quadro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.