GRID K1 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K1 và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K1
2013
4 GB DDR3, 130 Watt
1.45

Arc A770 vượt qua GRID K1 với mức trọn vẹn là 1935% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K1 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất948157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0152.73
Hiệu quả năng lượng0.8810.36
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK107DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,140 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 527200% so với GRID K1.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K1 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K1 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192 ×44096
Tần số nhân850 MHz2100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60 ×4614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS ×419.66 TFLOPS
ROPs16 ×4128
TMUs16 ×4256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K1 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K1 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×416 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×4256 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s ×4512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K1 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K1 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K1 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K1 1.45
Arc A770 29.51
+1935%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K1 650
Arc A770 13187
+1929%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K1 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−2080%
109
+2080%
1440p3−4
−2033%
64
+2033%
4K1−2
−3900%
40
+3900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p828.00
−27332%
3.02
+27332%
1440p1380.00
−26745%
5.14
+26745%
4K4140.00
−50234%
8.23
+50234%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 27332% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 26745% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 50234% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
+0%
179
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 132
+0%
132
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Cyberpunk 2077 70
+0%
70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 127
+0%
127
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+0%
196
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GRID K1 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 2080% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 2033% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 29.51
Mức độ mới 18 Tháng 3 2013 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 225 Watt

GRID K1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 1935.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn GRID K1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K1 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K1
GRID K1
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5396 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K1 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.