FirePro W9100 vs Radeon Pro 570
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W9100 và Radeon Pro 570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W9100 vượt qua Pro 570 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và Radeon Pro 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 287 | 341 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.99 | 9.41 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Hawaii | Polaris 20 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W9100 và Radeon Pro 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và Radeon Pro 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 1792 |
Tần số nhân | 930 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1105 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 163.7 | 123.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.238 TFLOPS | 3.96 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 176 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và Radeon Pro 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 275 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và Radeon Pro 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1695 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 217.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và Radeon Pro 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x S-Video | No outputs |
StereoOutput3D | + | - |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Cổng video thành phần HD | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W9100 và Radeon Pro 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.3 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W9100 và Radeon Pro 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W9100 và Radeon Pro 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.23 | 14.17 |
Mức độ mới | 26 Tháng 3 2014 | 5 Tháng 6 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 120 Watt |
FirePro W9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của Pro 570: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W9100 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 570 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.