FirePro W9000 vs GeForce 9800 GTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W9000
2012
6 GB GDDR5, 350 Watt
13.73
+698%

W9000 vượt qua 9800 GTX với mức trọn vẹn là 698% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350905
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.980.08
Hiệu quả năng lượng3.990.98
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTahitiG92
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro W9000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1125% so với 9800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048128
Tần số nhân975 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture124.843.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s70.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDIHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W9000 13.73
+698%
9800 GTX 1.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W9000 6138
+698%
9800 GTX 769

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W9000 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 1.72
Mức độ mới 14 Tháng 6 2012 28 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 140 Watt

FirePro W9000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 698.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W9000 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W9000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 9800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9000
FirePro W9000
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 191 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9000 hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.